Vocabulary Toeic - Promotions, Pensions, and Awards

Promotions, Pensions, and Awards
Đề bạt, tiền trợ cấp và khen thưởng

achievement n., an accomplishment, a completed act                   : thành tích, thành tựu
·         Ex: Your main achievements will be listed in your personnel file. Những thành tích chính của bạn sẽ được liệt kê trong thông tin nhân viên.
·         Joseph’s achievements in R&D will go down in company history. Những thành tựu của bộ phận R&D sẽ được ghi lại trong lịch sử công ty.
contribute v., to add to; to donate                                                         : đóng góp, góp phần
·         Ex: Make sure your boss is aware of the work you contributed to the project. Bảo đảm sếp của bạn sẽ nhận ra được công việc mà bạn đóng góp cho dự án.    
·         All employees are asked to contribute a few minutes of their spare time to clean up the office. Tất cả các nhân viên được yêu cầu đóng góp vài phút rảnh rỗi để dọn dẹp văn phòng.
dedication n., a commitment to something                                        : sự cống hiến
·         Ex: The director’s dedication to a high-quality product has motivated many of his employees.Sự cống hiến của trưởng phòng về sản phẩm chất lượng cao đã tạo động lực cho nhân viên của anh ấy.
look forward to v., to anticipate                                                          : mong đợi, chờ đợi
·         Ex: The regional director was looking forward to the new, larger offices. Quản lý khu vực đang mong đợi những văn phòng mới và lớn hơn.
·         We look forward to seeing you at the next meeting. Chúng tôi mong gặp anh vào cuộc họp lần tới.
ü  look to v., to depend on                                               : mong đợi (ở ai), trông cậy vào
·         Ex: The workers always looked to him to settle their disagreements. Các công nhân trông cậy ở anh ấy để giải quyết những bất đồng của họ.
·         The staff is looking to their supervisor for guidance and direction. Nhân viên đang mong giám sát của họ hướng dẫn và điều khiển.
loyal adj., faithful                                                                                       : trung thành, đáng tin cậy
·         Ex: You have been such a loyal advisor for so many years, I’m not sure what I’ll do without you. Bạn đã là một cố vấn trung thành nhiều năm rồi, tôi không tin vào những gì tôi sẽ làm không có bạn.
·         Even though your assistant is loyal, you have to question his job performance. Mặc dù trợ lý của bạn đáng tin cậy, bạn cũng phải đặt vấn đề về năng suất công việc của anh ấy.
merit n., excellence                                                                                   : công lao, giá trị
·         Ex: Employees are evaluated on their merit and not on seniority. Các nhân viên được đánh giá dựa vào sự xuất sắc chứ không phải dựa trên thâm niên.
·         Your work has improved tremendously and is of great merit. Công việc của bạn đã cải thiện đáng kể và có giá trị rất lớn.
obviously adv., clearly, evidently                                                         : một cách rõ ràng, một cách hiển nhiên
·         Ex: Her tardiness was obviously resented by her coworkers. Sự chậm trễ của cô ấy rõ ràng gây khó chịu cho các đồng nghiệp của cô.
productive adj., useful                                                                           : hữu ích, phong phú
·         Ex: The managers had a very productive meeting and were able to solve many of the problems.Người quản lý có một buổi họp rất hữu ích và có thể giải quyết được nhiều vấn đề.
promote v., to support                                                                             : thăng chức, đề xướng
·         Ex: Even though the sales associate had a good year, it wasn’t possible to promote him. Mặc dù người cộng tác bán hàng có một năm khá tốt, điều đó không thể giúp anh ấy thăng chức.
·         The assistant director promoted the idea that the director was incompetent. Trợ lý giám đốc đưa ra ý kiến rằng giám đốc thiếu năng lực.
recognition n., credit                                                                              : sự công nhận, danh tiếng
·         Ex: The president’s personal assistant was finally given the recognition that she has deserved for many years. Cuối cùng trợ lý riêng của chủ tịch cũng được công nhận  rằng cô ấy xứng đáng khen ngợi trong nhiều năm.
·         Recognition of excellent work should be routine for every manager. Việc công nhận làm việc xuất sắc nên là thói quen hàng ngày của mỗi người quản lý.
value v., to state the worth                                                                      : giá trị, đánh giá

·         Ex: Employees value their colleagues’ opinion. Các nhân viên đánh giá ý kiến đồng nghiệp của họ.

Lastest news

New Lessons

Mật Ong Buzz.Bee - Cảm nhận chất lượng THIÊN NHIÊN !

Theo dõi: Blogspot | Facebook | Google +

Mật Ong Buzz.Bee - Lợi ích khi sử dụng Mật Ong Buzz.Bee:
* Giao hàng tận nơi miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh.
* Sản phẩm tuyệt vời của thiên nhiên dành tặng cho sức khỏe và vẻ đẹp gia đình bạn.
* Buzz.Bee đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt đối.
* Giá sản phẩm tốt nhất.
* Bán Sỉ với mức chiết khấu cao nhất.
Liên hệ đặt hàng: 0985 877 909 - 0972 191 809
Đặt hàng Online: http://matongbuzzbee.blogspot.com/

LÊN ĐẦU TRANG