|
||||||||||||||||||||||||
12. Exception
to: ngoại lệ, ngoại trừ
|
The spelling of this word is an
interesting exception to the rule. Cách viết của từ này là một ngoại
lệ thú vị không theo quy luật.
We all laughed, with the exception
of Maggie.Tất cả chúng ta đều cười, chỉ trừ Maggie.
Each plant, without exception,
contains some kind of salt. Mỗi loại cây, không có ngoại lệ nào cả,
đều chứa đựng một vài loại muối (khoáng).
|
|||||||||||||||||||||||
13.
Experience in (a field): có
kinh nghiệm về (1 lĩnh vực nào đó)
|
I had some experience in fashion
design. Tôi có một vài kinh nghiệm về lĩnh vực thiết kế thời
trang.
|
|||||||||||||||||||||||
14.
Experience with sth: trải
nghiệm
|
The concert gave them first-hand
experience with the music of their contemporaries. Buổi hoà nhạc đã
mang lại cho họ trải nghiệm đầu tiên về âm nhạc đương thời.
|
|||||||||||||||||||||||
15. Idea for: ý tưởng cho
|
The idea for the book came from an
old war movie: Ý tưởng để viết cuốn sách xuất phát từ một bộ phim
chiến tranh cũ.
|
|||||||||||||||||||||||
15.
Improvement in: sự
tiến bộ / tiến triển về
|
There's been a big improvement in
the children's behavior. Đã có một sự tiến bộ rõ rệt trong hành vi cư
xử của bọn trẻ.
|
|||||||||||||||||||||||
16. Influence
of sth/so on sth/so: Ảnh
hưởng của… lên…
|
What exactly is the
influence of television on children? Chính xác là ti vi đã ảnh hưởng
thế nào đến bọn trẻ?
|
|||||||||||||||||||||||
17. Interest
in: hứng
thú / thú vị với
|
Do your parents take an interest
in your friends?Bố mẹ cậu có cảm thấy thú vị với bạn bè cậu?
|
|||||||||||||||||||||||
18. Native
of: quê
quán ở, nguồn gốc ở
|
He has become a native of
Glasgow. Anh ta đã trở thành người Glasgow chính gốc.
|
|||||||||||||||||||||||
19. Part of: một phần của
|
The best part of the holiday
was the food. Phần tuyệt nhất trong chuyến du lịch chính là thức ăn.
|
|||||||||||||||||||||||
20. Price of: giá cả của
|
The price of fuel keeps going
up. Giá nhiên liệu vẫn tiếp tục tăng.
|
|||||||||||||||||||||||
21.
Probability of: khả
năng
|
The probability of winning the
lottery is really very low. Khả năng trúng vé số rất mong manh.
|
|||||||||||||||||||||||
22. Problem
with: (gặp) vấn đề với
|
I've been having a few
problems with my car. Tôi gặp một số vấn đề với xe hơi của tôi.
|
|||||||||||||||||||||||
23. Process
of: quá trình của, công đoạn của
|
Coal forms by a slow process
of chemical change. Than đá hình thành qua một quá trình biến đổi hoá
học.
|
|||||||||||||||||||||||
23. Quality
of: chất lượng của
|
The quality of life in
Pakistan did not improve significantly during 1994. Chất lượng cuộc sống
ở Pakistan không hề được cải thiện suốt năm 1994.
|
|||||||||||||||||||||||
24. Result
of: là kết quả của
|
High unemployment is a
direct result of the recession. Tỉ lệ thất nghiệp cao là hậu quả trực
tiếp của sự suy thoái.
|
|||||||||||||||||||||||
25. Rules
of: quy luật của
|
The rules of the game are
quite simple. Quy luật trò chơi rất đơn giản.
|
|||||||||||||||||||||||
26.
Satisfaction with: hài lòng với, mãn nguyện với
|
Finance officials expressed
satisfaction with the recovery of the dollar. Các viên chức tài chính
thể hiện sự hài lòng về sự phục hồi của đồng đôla.
|
|||||||||||||||||||||||
27. Search
for: tra cứu, tìm kiếm
In
search of sth: tìm kiếm
|
Bad weather is hampering the
search for survivors. Thời tiết xấu cản trở việc tìm kiếm nạn nhân.
We're constantly in search
of new talent. Chúng tôi luôn luôn tìm kiếm những tài năng mới.
|
|||||||||||||||||||||||
28. Solution
to: giải pháp cho (vấn đề)
|
There are no simple
solutions to the problem of overpopulation. Không có giải pháp đơn giản
nào cho vấn đề đông dân.
|
|||||||||||||||||||||||
29. Source
of: là nguồn gốc của
|
Beans are a very good source
of protein. Các loại đậu chính là nguồn protein dồi dào.
|
|||||||||||||||||||||||
30. Supply
of: nguồn cung cấp của
|
There was a plentiful supply
of cheap labor. Có một nguồn cung cấp lao động rẻ mạt.
|
|||||||||||||||||||||||
31. Variety
of: sự đa dạng về
|
Cafe Artista offers a wide
variety of sandwiches.Quán café Artista phục vụ rất nhiều loại sandwiches.
|
Vocabulary Toeic
Lastest news
New Lessons
Mật Ong Buzz.Bee - Cảm nhận chất lượng THIÊN NHIÊN !
Theo dõi: Blogspot | Facebook | Google +
Mật Ong Buzz.Bee - Lợi ích khi sử dụng Mật Ong Buzz.Bee:
* Giao hàng tận nơi miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh.
* Sản phẩm tuyệt vời của thiên nhiên dành tặng cho sức khỏe và vẻ đẹp gia đình bạn.
* Buzz.Bee đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt đối.
* Giá sản phẩm tốt nhất.
* Bán Sỉ với mức chiết khấu cao nhất.
Liên hệ đặt hàng: 0985 877 909 - 0972 191 809
Đặt hàng Online: http://matongbuzzbee.blogspot.com/