- Put sth aside: cất đi, để dành
- Put sth away : cất đi
- Put through to sb: liên lạc với ai
- Put down: hạ xuống
- Put down to: lí do của
- Put on: mặc vào; tăng cân
- Put up: dựng lên, tăng giá
- Put up with: tha thứ, chịu đựng
- Put up for: xin ai ngủ nhờ
- Put out: dập tắt
- Put sth/sb out: đưa ai/cái gì ra ngoài
- Put off: trì hoãn
Phrasal Verb - Put
Lastest news
New Lessons
Mật Ong Buzz.Bee - Cảm nhận chất lượng THIÊN NHIÊN !
Theo dõi: Blogspot | Facebook | Google +
Mật Ong Buzz.Bee - Lợi ích khi sử dụng Mật Ong Buzz.Bee:
* Giao hàng tận nơi miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh.
* Sản phẩm tuyệt vời của thiên nhiên dành tặng cho sức khỏe và vẻ đẹp gia đình bạn.
* Buzz.Bee đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt đối.
* Giá sản phẩm tốt nhất.
* Bán Sỉ với mức chiết khấu cao nhất.
Liên hệ đặt hàng: 0985 877 909 - 0972 191 809
Đặt hàng Online: http://matongbuzzbee.blogspot.com/