Phrasal Verb - Put


  1. Put sth aside: cất đi, để dành
  2. Put sth away : cất đi
  3. Put through to sb: liên lạc với ai
  4. Put down: hạ xuống
  5. Put down to: lí do của
  6. Put on: mặc vào; tăng cân
  7. Put up: dựng lên, tăng giá
  8. Put up with: tha thứ, chịu đựng
  9. Put up for: xin ai ngủ nhờ
  10. Put out: dập tắt
  11. Put sth/sb out: đưa ai/cái gì ra ngoài
  12. Put off: trì hoãn

Bài tập tự luyện



Lastest news

New Lessons

Mật Ong Buzz.Bee - Cảm nhận chất lượng THIÊN NHIÊN !

Theo dõi: Blogspot | Facebook | Google +

Mật Ong Buzz.Bee - Lợi ích khi sử dụng Mật Ong Buzz.Bee:
* Giao hàng tận nơi miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh.
* Sản phẩm tuyệt vời của thiên nhiên dành tặng cho sức khỏe và vẻ đẹp gia đình bạn.
* Buzz.Bee đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt đối.
* Giá sản phẩm tốt nhất.
* Bán Sỉ với mức chiết khấu cao nhất.
Liên hệ đặt hàng: 0985 877 909 - 0972 191 809
Đặt hàng Online: http://matongbuzzbee.blogspot.com/

LÊN ĐẦU TRANG