"OUT OF" - "FROM"-"WITH"

"OUT OF" - "FROM"-"WITH"


"OUT OF"

·        Out of work : thất nghiệp
·        Out of date : lỗi thời
·        Out of reach : ngoài tầm với
·        Out of money : hết tiền
·        Out of danger : hết nguy hiểm
·        Out of use : hết sài
·        Out of the question : không bàn cãi
·        Out of order : hư
·        Out of sight, out of mind: xa mặt cách lòng.

"FROM"

• from now then on: kể từ ngày bây giờ trở đi
from time to time: thỉnh thoảng
from memory: theo trí nhớ
from bad to worse: ngày càng tồi tệ
from what I can gather: theo những gì tôi biết

"WITH"

• with the exception of: ngoại trừ
• with intent to : cố tình
• with regard to: đề cập tới
• with a view to + Ving : với mục đích làm gì

Lastest news

New Lessons

Mật Ong Buzz.Bee - Cảm nhận chất lượng THIÊN NHIÊN !

Theo dõi: Blogspot | Facebook | Google +

Mật Ong Buzz.Bee - Lợi ích khi sử dụng Mật Ong Buzz.Bee:
* Giao hàng tận nơi miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh.
* Sản phẩm tuyệt vời của thiên nhiên dành tặng cho sức khỏe và vẻ đẹp gia đình bạn.
* Buzz.Bee đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt đối.
* Giá sản phẩm tốt nhất.
* Bán Sỉ với mức chiết khấu cao nhất.
Liên hệ đặt hàng: 0985 877 909 - 0972 191 809
Đặt hàng Online: http://matongbuzzbee.blogspot.com/

LÊN ĐẦU TRANG