MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
- pull: lôi, kéo, giật
- lift: nâng, nhấc lên
- put: đặt, để
- take: cầm, nắm
- hang: treo, mắc
- carry: mang, vác, khuân
- hit: đánh
- knock: gõ cửa, đập, đánh
- rest: nghỉ ngơi
- nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu
- argue: gây gỗ, cãi lộn
- sleep : ngủ
- walk : đi bộ
- travel : đi du lịch
- wait : chờ đợi
- read : đọc
- tell : nói
- hear : nghe được (dùng để diễn tả một điều gì đó mình vô tình nghe được)
- silence : im lặng
- push : đẩy
- wear : mặc (đôi khi được dùng để chỉ động từ mang)
- beating : đánh (đánh ai đó)
- slap : vổ , tát
- chew :nhai
- ăn: eat
- hát: sing
- tập thể dục: do morning exercise
- cười: laugh
- khóc: cry
- mang: bring
- đoán: guess
- listen to music: nghe nhac
- Brush your teeth:đánh răng
- wash your face:rửa mặt
- combing:chải đầu....