MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG

MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG

  1. pull: lôi, kéo, giật
  2. lift: nâng, nhấc lên
  3. put: đặt, để
  4. take: cầm, nắm
  5. hang: treo, mắc
  6. carry: mang, vác, khuân
  7. hit: đánh
  8. knock: gõ cửa, đập, đánh
  9. rest: nghỉ ngơi
  10. nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu
  11. argue: gây gỗ, cãi lộn
  12. sleep : ngủ
  13. walk : đi bộ
  14. travel : đi du lịch
  15. wait : chờ đợi
  16. read : đọc
  17. tell : nói 
  18. hear : nghe được (dùng để diễn tả một điều gì đó mình vô tình nghe được)
  19. silence : im lặng
  20. push : đẩy
  21. wear : mặc (đôi khi được dùng để chỉ động từ mang)
  22. beating : đánh (đánh ai đó)
  23. slap : vổ , tát
  24. chew :nhai
  25. ăn: eat
  26. hát: sing
  27. tập thể dục: do morning exercise
  28. cười: laugh
  29. khóc: cry
  30. mang: bring
  31. đoán: guess
  32. listen to music: nghe nhac
  33. Brush your teeth:đánh răng 
  34. wash your face:rửa mặt 
  35. combing:chải đầu....

Lastest news

New Lessons

Mật Ong Buzz.Bee - Cảm nhận chất lượng THIÊN NHIÊN !

Theo dõi: Blogspot | Facebook | Google +

Mật Ong Buzz.Bee - Lợi ích khi sử dụng Mật Ong Buzz.Bee:
* Giao hàng tận nơi miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh.
* Sản phẩm tuyệt vời của thiên nhiên dành tặng cho sức khỏe và vẻ đẹp gia đình bạn.
* Buzz.Bee đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt đối.
* Giá sản phẩm tốt nhất.
* Bán Sỉ với mức chiết khấu cao nhất.
Liên hệ đặt hàng: 0985 877 909 - 0972 191 809
Đặt hàng Online: http://matongbuzzbee.blogspot.com/

LÊN ĐẦU TRANG